English to Vietnamese
Search Query: aggregeta
Best translation match:
English | Vietnamese |
aggregeta
|
- tập hợp; bộ
- bounded a.tập hợp bị chặn - closed a. tập hợp đóng - comparable a. tạp hợp so sánh được - countable a. tập hợp đếm được - denumrable a. tập hợp đếm được - equivatent a. tập hợp tương đương |
May related with:
English | Vietnamese |
aggregeta
|
- tập hợp; bộ
- bounded a.tập hợp bị chặn - closed a. tập hợp đóng - comparable a. tạp hợp so sánh được - countable a. tập hợp đếm được - denumrable a. tập hợp đếm được - equivatent a. tập hợp tương đương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet