English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aggregeta

Best translation match:
English Vietnamese
aggregeta
- tập hợp; bộ
- bounded a.tập hợp bị chặn
- closed a. tập hợp đóng
- comparable a. tạp hợp so sánh được
- countable a. tập hợp đếm được
- denumrable a. tập hợp đếm được
- equivatent a. tập hợp tương đương

May related with:
English Vietnamese
aggregeta
- tập hợp; bộ
- bounded a.tập hợp bị chặn
- closed a. tập hợp đóng
- comparable a. tạp hợp so sánh được
- countable a. tập hợp đếm được
- denumrable a. tập hợp đếm được
- equivatent a. tập hợp tương đương
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: