English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: threats

Probably related with:
English Vietnamese
threats
bị đe dọa ; các hiểm hoạ ; các mối nguy hiểm ; các mối đe doạ ; các mối đe dọa ; các đe dọa ; cảnh giác cao ; doạ ; dọa người ; dọa nạt ; dọa ; hiểm hoạ ; lời đe dọa ; mối nguy ; mối đe doạ ; mối đe dọa từ ; mối đe dọa ; nguy cơ ; nguy hiểm ; những hiểm hoạ ; những hiểm hoạ đối ; những mối đe dọa ; những sự hăm doạ ; nỗi đe dọa ; sự đe dọa ; đe doa ; đe doạ ; đe dọa này ; đe dọa ;
threats
bị đe dọa ; các hiểm hoạ ; các mối nguy hiểm ; các mối đe doạ ; các mối đe dọa ; các đe dọa ; cảnh giác cao ; doạ ; dọa người ; dọa nạt ; dọa ; hiểm hoạ ; lời đe dọa ; mối nguy ; mối đe doạ ; mối đe dọa từ ; mối đe dọa ; nguy cơ ; nguy hiểm ; nguy ; những hiểm hoạ ; những hiểm hoạ đối ; những mối đe dọa ; những sự hăm doạ ; nỗi đe dọa ; sự đe dọa ; thuê ; đe doa ; đe doạ ; đe dọa này ; đe dọa ;

May related with:
English Vietnamese
credible threat
- (Econ) Đe doạ khả tin; Đe doạ có thể thực hiện được.
threat effect
- (Econ) Tác động đe doạ.
+ Tác động mà giới chủ phi nghiệp đoàn trả tiền công nghiệp đoàn, hay xấp sỉ như vậy, hìng ngăn chặn việc thành lập nghiệp đoàn của nhân viên mình.
threat of pay off
- (Econ) Lợi ích đe doạ.
+ Xem NASH SOLUTIONS
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: