English to Vietnamese
Search Query: threatening
Best translation match:
English | Vietnamese |
threatening
|
* danh từ
- sự đe doạ, sự hăm doạ * tính từ - đe doạ =in a threatening tone+ với giọng đe doạ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
threatening
|
de dọa ; dám xâm hại ; dọa ; hù ; hăm doa ; hăm doa ̣ ; hăm doạ ; hăm dọa ; loạn ngôn ; mối đe dọa ; nguy hiểm ; nguy ; uy hiếp ; đe doạ ; đe dọa bằng ; đe dọa tính mạng ; đe dọa ; đe dọa đến ; đã dọa dẫm về chuyện ân xá ; đòi dọa ; đôi ; để đe dọa ; đối ;
|
threatening
|
de dọa ; dám xâm hại ; dọa ; hãi ; hù ; hăm doa ; hăm doa ̣ ; hăm doạ ; hăm dọa ; loạn ngôn ; mối đe dọa ; nguy hiểm ; nguy ; sự ; uy hiếp ; đe doạ ; đe dọa bằng ; đe dọa tính mạng ; đe dọa ; đe dọa đến ; đòi dọa ; để đe dọa ; đối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
threatening; baleful; forbidding; menacing; minacious; minatory; ominous; sinister
|
threatening or foreshadowing evil or tragic developments
|
threatening; heavy; lowering; sullen
|
darkened by clouds
|
May related with:
English | Vietnamese |
threatening
|
* danh từ
- sự đe doạ, sự hăm doạ * tính từ - đe doạ =in a threatening tone+ với giọng đe doạ |
life-threatening
|
* tính từ
- có thể làm chết người; hiểm nghèo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet