English to Vietnamese
Search Query: slacks
Probably related with:
English | Vietnamese |
slacks
|
đâ ́ y ;
|
slacks
|
đâ ́ y ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
slack lime
|
* danh từ
- vôi (đã) tôi |
slack water
|
* danh từ
- lúc nước không lên không xuống - dòng nước không chảy |
slack-baked
|
* tính từ
- nướng non (bánh mì) - (nghĩa bóng) non nớt |
slackness
|
* danh từ
- sự uể oải - sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật) - sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng - sự ăn không ngồi rồi - sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán) |
managerial slack
|
- (Econ) Sự lỏng lẻo trong quản lý.
+ Xem X - EFFICIENCY. |
slack plans
|
- (Econ) Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ.
+ Một nét đặc trưng của các nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung là xu hướng các doanh nghiệp cố gắng vạch ra một kế hoạch nhằm đạt được sản lượng sản xuất thấp hơn mức có thể đạt được và/ hoặc sử dụng nhiều đầu hơn mức cần thiết. |
organization slack
|
- (Econ) Sự lỏng lẻo về tổ chức.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet