English to Vietnamese
Search Query: slacker
Best translation match:
English | Vietnamese |
slacker
|
* danh từ
- (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
slacker
|
người lơ đễnh ; đồ chểnh mảng ; đứa lơ đễnh ;
|
slacker
|
người lơ đễnh ; đồ chểnh mảng ; đứa lơ đễnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slacker; shirker
|
a person who shirks his work or duty (especially one who tries to evade military service in wartime)
|
May related with:
English | Vietnamese |
slacker
|
* danh từ
- (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng |
slacker
|
người lơ đễnh ; đồ chểnh mảng ; đứa lơ đễnh ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet