English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slain

Best translation match:
English Vietnamese
slain
* ngoại động từ slew; slain
- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

Probably related with:
English Vietnamese
slain
bị giết ; bị ; chết ; chịu giết ; giết chết ; giết nó ; giết ; giết đi ; giết được ; hầu ; kẻ bị giết ; mà giết ; một người nam bị giết ; người bị giết ; những kẻ đã bị giết ; thây bị giết ; toan giết ; tử ; xác chết ; đánh giết ; đánh ; đã bị giết ; đã ;
slain
bị giết ; chết ; chịu giết ; giết chết ; giết nó ; giết ; giết đi ; giết được ; kẻ bị giết ; mà giết ; một người nam bị giết ; người bị giết ; những kẻ đã bị giết ; thây bị giết ; thương đến chết ; tử ; xác chết ; đánh giết ; đánh ; đã bị giết ;

May related with:
English Vietnamese
self-slain
* tính từ
- (từ cổ nghĩa cổ) tự giết mình
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: