English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rows

Probably related with:
English Vietnamese
rows
cuộc tranh luận ; dãy ; hàng người ; hàng trích ; hàng ; hột ; những hàng ; số lượng các hàng ; đây ;
rows
cuộc tranh luận ; dãy ; hàng người ; hàng trích ; hàng ; những hàng ; số lượng các hàng ; đây ;

May related with:
English Vietnamese
row-boat
-boat) /'roubout/
* danh từ
- thuyền có mái chèo
row-de-dow
* danh từ
- sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo
rowing
* danh từ
- sự chèo thuyền
* danh từ
- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
rum row
* danh từ
- (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu
skid row
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)
wind-row
* danh từ
- (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt
- rm rạ t i ra để phi khô
death row
- dãy xà lim tử hình
single-row
* tính từ
- một hàng; một dãi
three-row
* tính từ
- (nông) ba hàng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: