English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: regularizes

Probably related with:
English Vietnamese
regularizes
được chia theo qui tắc ;
regularizes
được chia theo qui tắc ;

May related with:
English Vietnamese
regularity
* danh từ
- tính đều đều, tính đều đặn
- tính cân đối
- tính quy củ, tính đúng mực
- tính hợp thức, tính quy tắc
regularize
* ngoại động từ
- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức
regularisation
* danh từ
- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
regularization
* danh từ
- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: