English to Vietnamese
Search Query: adopt
Best translation match:
English | Vietnamese |
adopt
|
* ngoại động từ
- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi =an adopted child+ đứa con nuôi =he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi - theo, làm theo =to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới - chọn (nghề, người cho một chức vị) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện =to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị |
Probably related with:
English | Vietnamese |
adopt
|
bắt ; chăm sóc và nuôi nấng ; chấp nhận ; chấp thuận ; chọn ; dụng ; khoác lên mình ; khoác lên ; làm theo ; nhận con nuôi ; nhận nuôi ; nhận ; sử dụng lại ; sử dụng ; thu nhận ; thông qua ; tiếp thu ; triển khai ; áp dụng ; đi theo ;
|
adopt
|
bắt ; chăm sóc và nuôi nấng ; chấp nhận ; chấp thuận ; chọn ; cùng ; dụng ; khoác lên mình ; khoác lên ; làm theo ; môn ; nhận con nuôi ; nhận nuôi ; nhận ; sử dụng lại ; sử dụng ; thu nhận ; thông qua ; tiếp thu ; triển khai ; áp dụng ; đi theo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
adopt; espouse; follow
|
choose and follow; as of theories, ideas, policies, strategies or plans
|
adopt; borrow; take over; take up
|
take up and practice as one's own
|
adopt; assume; take on; take over
|
take on titles, offices, duties, responsibilities
|
adopt; acquire; assume; take; take on
|
take on a certain form, attribute, or aspect
|
adopt; take in
|
take into one's family
|
adopt; dramatise; dramatize
|
put into dramatic form
|
adopt; embrace; espouse; sweep up
|
take up the cause, ideology, practice, method, of someone and use it as one's own
|
May related with:
English | Vietnamese |
adoptability
|
* danh từ
- tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi - tính có thể theo được, tính có, thể làm theo - tính có thể chọn được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính có thể chấp nhận và thực hiện |
adoptable
|
* tính từ
- có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi - có thể theo được, có thể làm theo - có thể chọn được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện |
adoptee
|
* danh từ
- con nuôi |
adopter
|
* danh từ
- người nhận nuôi |
adoption
|
* danh từ
- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi - sự theo, sự làm theo (phương pháp...) - sự chọn (nghề, người cho một chức vị) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...) |
adoptive
|
* tính từ
- nuôi; nhận nuôi =adoptive son+ con trai nuôi =adoptive father+ bố nuôi |
adoptionism
|
- như adoptianism
* danh từ - họ thuyết nhận Giê-xu là con của chúa |
adoptively
|
- xem adoptive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet