English to Vietnamese
Search Query: adoptively
Best translation match:
English | Vietnamese |
adoptively
|
- xem adoptive
|
May related with:
English | Vietnamese |
adoptability
|
* danh từ
- tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi - tính có thể theo được, tính có, thể làm theo - tính có thể chọn được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính có thể chấp nhận và thực hiện |
adoptable
|
* tính từ
- có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi - có thể theo được, có thể làm theo - có thể chọn được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện |
adoptee
|
* danh từ
- con nuôi |
adopter
|
* danh từ
- người nhận nuôi |
adoption
|
* danh từ
- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi - sự theo, sự làm theo (phương pháp...) - sự chọn (nghề, người cho một chức vị) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...) |
adoptive
|
* tính từ
- nuôi; nhận nuôi =adoptive son+ con trai nuôi =adoptive father+ bố nuôi |
adoptionism
|
- như adoptianism
* danh từ - họ thuyết nhận Giê-xu là con của chúa |
adoptively
|
- xem adoptive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet