English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adolescent

Best translation match:
English Vietnamese
adolescent
* tính từ
- đang tuổi thanh niên, trẻ
=adolescent river+ sông trẻ
* danh từ
- người thanh niên

Probably related with:
English Vietnamese
adolescent
thanh niên ; thanh thiếu niên ; thiếu niên ; vị thành niên ;
adolescent
thanh niên ; thanh thiếu niên ; thiếu niên ; vị thành niên ;

May be synonymous with:
English English
adolescent; stripling; teen; teenager
a juvenile between the onset of puberty and maturity
adolescent; teen; teenage; teenaged
being of the age 13 through 19
adolescent; jejune; juvenile; puerile
displaying or suggesting a lack of maturity

May related with:
English Vietnamese
adolescence
* danh từ
- thời thanh niên
adolescency
* danh từ
- thời thanh niên
adolescent
* tính từ
- đang tuổi thanh niên, trẻ
=adolescent river+ sông trẻ
* danh từ
- người thanh niên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: