English to Vietnamese
Search Query: quarries
Probably related with:
English | Vietnamese |
quarries
|
các mỏ đá ; mỏ ; mỏ đá ;
|
quarries
|
các mỏ đá ; mỏ ; mỏ đá ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
quarry
|
* danh từ
- con mồi; con thịt - (nghĩa bóng) người bị truy nã - mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...) - nơi lấy đá, mỏ đá - (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức * ngoại động từ - lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá =to quarry marble+ khai thác đá hoa - (nghĩa bóng) moi, tìm tòi * nội động từ - tìm tòi =to quarry in old manuscripts+ tìm tòi trong các bản thảo cũ |
quarrying
|
* danh từ
- sự khai thác đá, công việc khai thác đá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet