English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quart

Best translation match:
English Vietnamese
quart
- kɑ:t/
* danh từ
- góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
- chai lít Anh, bình một lít Anh
!to try to put a quart into a pint pot
- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi
* danh từ
- thế các (một thể đánh gươm)
=to practises quart and tierce+ tập đánh gươn, tập đánh kiếm
- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

Probably related with:
English Vietnamese
quart
ca ; hộp ;
quart
ca ; hộp ;

May be synonymous with:
English English
quart; dry quart
a United States dry unit equal to 2 pints or 67.2 cubic inches

May related with:
English Vietnamese
quart
- kɑ:t/
* danh từ
- góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
- chai lít Anh, bình một lít Anh
!to try to put a quart into a pint pot
- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi
* danh từ
- thế các (một thể đánh gươm)
=to practises quart and tierce+ tập đánh gươn, tập đánh kiếm
- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp
quart
ca ; hộp ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: