English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outlined

Probably related with:
English Vietnamese
outlined
nghĩ ra ; phác thảo ra ; phác thảo ; vạch ra ; đã vạch ra ; đưa ra ; được đưa ra ;
outlined
nghĩ ra ; phác thảo ra ; phác thảo ; vạch ra ; đã vạch ra ; được đưa ra ;

May be synonymous with:
English English
outlined; defined
showing clearly the outline or profile or boundary

May related with:
English Vietnamese
outline
* danh từ
- nét ngoài, đường nét
- hình dáng, hình bóng
=the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ
- nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung
* ngoại động từ
- vẽ phác, phác thảo
- vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
=the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
- thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: