English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outlier

Best translation match:
English Vietnamese
outlier
* danh từ
- người nằm ngoài, cái nằm ngoài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
- (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)

Probably related with:
English Vietnamese
outlier
tách biệt khỏi nhóm ;
outlier
tách biệt khỏi nhóm ;

May related with:
English Vietnamese
outlier
* danh từ
- người nằm ngoài, cái nằm ngoài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
- (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)
outlier
tách biệt khỏi nhóm ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: