English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: minions

Probably related with:
English Vietnamese
minions
sai của chúng ; tay sai của ;
minions
sai của chúng ; tay sai của ;

May related with:
English Vietnamese
minion
* danh từ
- khuốm khuỹ người được ưa chuộng
-(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ
- (ngành in) chữ cỡ 7
!minion of fortume
- người có phúc
!minions of the law
- cai ngục; cảnh sát
!minions of the moon
- cướp đường
minion
cách cũ nào minion ; người hầu ; phố ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: