English to Vietnamese
Search Query: minions
Probably related with:
English | Vietnamese |
minions
|
sai của chúng ; tay sai của ;
|
minions
|
sai của chúng ; tay sai của ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
minion
|
* danh từ
- khuốm khuỹ người được ưa chuộng -(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ - (ngành in) chữ cỡ 7 !minion of fortume - người có phúc !minions of the law - cai ngục; cảnh sát !minions of the moon - cướp đường |
minion
|
cách cũ nào minion ; người hầu ; phố ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet