English to Vietnamese
Search Query: minimizes
Probably related with:
English | Vietnamese |
minimizes
|
giảm thiểu tình trạng ; giảm thiểu ;
|
minimizes
|
giảm thiểu tình trạng ; giảm thiểu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
minimal
|
* tính từ
- rất nhỏ li ti - tối thiểu |
minimize
|
* ngoại động từ
- giảm đến mức tối thiểu - đánh giá thấp |
minimization
|
- sự cực tiểu hoá
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet