English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ministered

Probably related with:
English Vietnamese
ministered
dường ; giúp việc ; hầu hạ người ; hầu việc ;
ministered
cận ; hầu hạ người ; hầu việc ;

May related with:
English Vietnamese
minister
* danh từ
- bộ trưởng
!Minister for (of) Foreign Affrais; Foreign Minister
- bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng
!the Council of Ministers
- hội đồng bộ trưởng
- (ngoại giao) công sứ
=minister plenipotentiary+ công sứ toàn quyền
- người thừa hành, người trợ thủ, tay sai
- (tôn giáo) mục sư
!Minister of State
- Quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ
!the Prime Minister
- Thủ tướng
* động từ
- (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc
=to minister to the wants os a sick man+ chăm sóc chu đáo một người ốm
- (tôn giáo) làm mục sư
- (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: