English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: insiders

Probably related with:
English Vietnamese
insiders
những người trong ;
insiders
những người trong ;

May related with:
English Vietnamese
inside
* danh từ
- mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
- phần giữa
=the inside of a week+ phần giữa tuần
- (thông tục) lòng, ruột
!to turn inside out
- lộn trong ra ngoài
* tính từ & phó từ
- ở trong, từ trong, nội bộ
=inside information+ tin tức nội bộ
=an inside job+ một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
=inside of a week+ trong vòng một tuần
* giới từ
- ở phía trong; vào trong
insider
* danh từ
- người ở trong
- người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
- người trong cuộc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: