English to Vietnamese
Search Query: inset
Best translation match:
English | Vietnamese |
inset
|
* danh từ
- trang rời (xen vào sách...) - bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn) - cái may ghép (vào áo...) - sự may ghép, sự dát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào * ngoại động từ - ghép, dát |
May be synonymous with:
English | English |
inset; insert
|
an artifact that is inserted or is to be inserted
|
inset; gusset
|
a piece of material used to strengthen or enlarge a garment
|
May related with:
English | Vietnamese |
inset
|
* danh từ
- trang rời (xen vào sách...) - bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn) - cái may ghép (vào áo...) - sự may ghép, sự dát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào * ngoại động từ - ghép, dát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet