English to Vietnamese
Search Query: insight
Best translation match:
English | Vietnamese |
insight
|
* danh từ
- sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
insight
|
biết thấu đáo ; cái nhìn sâu hơn ; cái nhìn sâu sắc ; cái nhìn ; hiểu biết sâu sắc ; hiểu biết ; hiểu thấu bên trong ; khi tìm hiểu ; kiến thức chuyên sâu ; một cái nhìn ; nhìn nhận ; nhìn ; nhận thức ; sâu ; sự am hiểu ; sự hiểu biết ; sự sáng suốt ; thức sâu ; đánh giá ; được cái nhìn ;
|
insight
|
biết thấu đáo ; cái nhìn sâu hơn ; cái nhìn sâu sắc ; cái nhìn ; hiê ; hiểu biết sâu sắc ; hiểu biết ; hiểu thấu bên trong ; khi tìm hiểu ; kiến thức chuyên sâu ; một cái nhìn ; nhìn nhận ; nhìn ; nhận thức ; sâu ; sự am hiểu ; sự hiểu biết ; sự sáng suốt ; sự thấu ; thức sâu ; đánh giá ; được cái nhìn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
insight; penetration
|
clear or deep perception of a situation
|
insight; perceptiveness; perceptivity
|
a feeling of understanding
|
insight; brainstorm; brainwave
|
the clear (and often sudden) understanding of a complex situation
|
insight; sixth sense
|
grasping the inner nature of things intuitively
|
May related with:
English | Vietnamese |
insightful
|
* tính từ
- sâu sắc, sáng suốt |
insightfulness
|
- xem insightful
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet