English to Vietnamese
Search Query: adjuvants
Probably related with:
English | Vietnamese |
adjuvants
|
những thứ phụ giúp ;
|
adjuvants
|
những thứ phụ giúp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
adjuvant
|
* tính từ
- giúp đỡ, phụ tá, giúp ích * danh từ - người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet