English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: S

sẵn dịpsản dụcsàn gácsăn gân
sản hậusan hôsân hòesân khấu
sán khísản khoasán lásán lãi
sán lợnsẵn lòngsăn lùngsản lượng
sán mángsạn mặtsản nghiệpsàn nhà
sàn nhảysản phẩmsan phẳngsân phơi
sản phụsân rồngsàn sànsẵn sàng
san sátsân sausan sẻsân si
sản sinhsấn sổsăn sócsần sùi
sân sướngsắn tàusẵn taysân thượng
săn tinsân vận độngsản vậtsán xơ mít
sản xuấtsan đànsạn đạosan định
săn đónsăn đuổisangsáng bạch
sáng bongsang canhsang cátsang chấn
sáng chếsáng choangsáng chóisáng dạ
sáng giásảng khoáisáng kiếnsáng láng
sáng lậpsáng lập viênsáng lòasáng loáng
sàng lọcsáng lòesáng maisáng mắt
sang nămsang ngangsáng ngàysáng nghiệp
sáng ngờiSáng Nhèsáng như ban ngàysang nhượng
sáng quasáng quắcsáng rasáng rõ
sáng rựcsằng sặcsang sảngsàng sảy
sang sổsáng sớmsang sứsang sửa
sáng suốtsáng tácsang taisáng tạo
sang taysang tênsang tiểusáng tỏ
sang trangsáng trísang trọngsáng trưng
sàng tuyểnsáng ýsăng đásăng đay
sang đoạtsang độcsanhsành ăn
sánh bàysánh bướcsánh duyênsánh kịp
sành nghềsanh sánhsành sỏisành sứ
sánh tàysánh vaisành điệusánh đôi
sảnh đườngsaosao bắc cựcsao bắc đẩu
sao bảnsao băngSào Báysao biển
sao chếsao chépsao chosao chổi
sao chụpsao cờsao Hải Vươngsao hỏa
sao hômsào huyệtsao khôngsao kim
sao lãngsao lụcsao màsao mai
sáo mépsao mộcsáo mònsáo ngữ
sao nhãngsao nỡsáo rỗngsao sa
sao saosáo sậusạo sụcsao tẩm

Prev12345678Next

English Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Vietnamese Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: