Vietnamese to English
Search Query: hủ bại
Best translation match:
Vietnamese | English |
hủ bại
|
- Corrupt, degenerate
=Phải từ bỏ những phong tục hủ bại+Degenerate customs must be abolished |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hủ bại
|
destroyed ; corrupt ;
|
hủ bại
|
corrupt ; destroyed ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet