Vietnamese to English
Search Query: hư trương
Best translation match:
Vietnamese | English |
hư trương
|
- Show off, display (something essentially empty)
=Tài thì chẳng có gì lại hay hư trương+To be in the habit of showing off an inexistent talent =Hư trương thanh thế+To show off unsubstantial strength |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hư trương
|
show ;
|
hư trương
|
show ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet