English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: hải ly

Best translation match:
Vietnamese English
hải ly
* noun
-nautical mile

Probably related with:
Vietnamese English
hải ly
couple of cups a ; drinks ; two cups ; two halves ; two ; couple of ; beaver ; beavers ; the beaver ; knots ; miles out ; nautical ;
hải ly
beaver ; beavers ; couple of cups a ; couple of ; drinks ; knots ; miles out ; nautical ; the beaver ; two cups ; two halves ; two ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: