Vietnamese to English
Search Query: hạ bệ
Best translation match:
Vietnamese | English |
hạ bệ
|
- (thông tục) Topple
=Tên độc tài đã bị hạ bệ+The dictator was toppled |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hạ bệ
|
deck ; down ; have defeated ; kicks off ; take ; weakens ;
|
hạ bệ
|
deck ; down ; have defeated ; take ; weakens ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet