Vietnamese to English
Search Query: hà khắc
Best translation match:
Vietnamese | English |
hà khắc
|
* adj
- very harsh, draconian, severe =một hình phạt hà khắc+a severe punishment =các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập+dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hà khắc
|
hard ; hasty ; strict ;
|
hà khắc
|
hard ; hasty ; strict ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet