Vietnamese to English
Search Query: hà hơi
Best translation match:
Vietnamese | English |
hà hơi
|
- Blow with a wide-open mouth
-Give the kiss of life to, resuscitate =Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên+To give the kiss of life to a person rescued from drowing |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hà hơi
|
brought low ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet