English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: GI

gì gìgì màgỉ mũi
gỉ đồnggiagia ângia bản
gia bảogia biếngiã biệtgiá biểu
gia binhgiả bộgia bộcgiả bữa
giá buốtgià cảgià cấcgiả cách
gia cảmgiả câm giả điếcgià cânggia cảnh
giá cạnh tranhgiã càogiá cắt cổgiả cầu
giả cầygia chínhgiá chợgiá chợ đen
gia chủgia cốgià cỗigia công
gia cụgiả củagia cườnggiả da
già dặngiả dạnggiả danhgia dĩ
giả dốigiả dụgia dụnggià gan
gia giảmgià giặngià gianggia giáo
gia hạngiả hiệugia hìnhgiá họa
già họnggia huấngia hươnggia huynh
già khọmgià khụgiả lảgià lam
già lànggiá lạnhgià lãogiá mà
giả mạogià mồmgiá muagiả ngộ
giá ngựgia nhângiả nhân giả nghĩagia nhập
giả nhưgia nôgià nuagia ơn
gia phảgia phápgia phổgia phong
gia quyếngiá rétgiá sáchgia sản
gia sốgià sọmgia sưgia súc
gia tàigia tâmgia tănggiả tạo
già taygiả thácgia thângia thanh
gia thấtgia thếgiá thị trườnggiả thiết
giả thùgia thuộcgiả thuyếtgia tiên
gia tốgia tốcgia tốc kếgiả trá
giá trầngiả tranggiá treo cổgiá trị
gia trọnggia trưởnggia truyềngia tư
giả tưởnggia vậngiá vẽgia vị
giả vờgiá vốngià yếugia đạo
giả đạo đứcgia đệgia đinhgia đình trị
giả đògiã độcgià đờigia đồng
giácgiặc biểngiấc chiêm baogiặc cỏ
giặc cướpgiặc giãgiấc hoagiấc hòe
giặc láigiác mạcgiấc mơgiấc mòng
giác ngộgiấc ngủgiấc nồnggiác nút
giác quangiác thưgiấc tiêngiấc xuân
giấc điệpgiác độgiaigiải ách

Prev12345Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: