English to Vietnamese
Search Query: gentiles
Probably related with:
English | Vietnamese |
gentiles
|
dân ngoại ; dân ; là người ngoại ; ngoại hầu ; ngoại là thể nào ; ngoại là thể ; ngoại là ; ngoại nữa ; ngoại ; người ngoại trở ; người ngoại ; người ngoại đạo ; nước ;
|
gentiles
|
dân ngoại ; dân ; là người ngoại ; ngoại hầu ; ngoại là thể nào ; ngoại là thể ; ngoại là ; ngoại nữa ; ngoại ; ngoại đạo ra ; ngoại đạo ; người ngoại trở ; người ngoại ; người ngoại đạo ; nước ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
gentile
|
* tính từ
- không phải là Do thái - không theo đạo nào * danh từ - người không phải là Do thái |
gentility
|
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý -(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa !shabby gentility - sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút |
gentilism
|
* danh từ
- người không phải Do Thái - người tà giáo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet