English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forgs

Probably related with:
English Vietnamese
forgs
bộ phận ; hồ sơ ;
forgs
bộ phận ; hồ sơ ;

May related with:
English Vietnamese
forge
* danh từ
- lò rèn; xưởng rèn
- lò luyện kim, xưởng luyện kim
* ngoại động từ
- rèn (dao, móng ngựa...)
- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
=to forge a signature+ giả mạo chữ ký
* nội động từ
- làm nghề rèn, rèn
- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
* nội động từ
- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
=to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước
forged
* tính từ
- được rèn luyện được, được tôi luyện
- giả mạo (chữ ký...)
forging
* danh từ
- mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: