English to Vietnamese
Search Query: forge
Best translation match:
English | Vietnamese |
forge
|
* danh từ
- lò rèn; xưởng rèn - lò luyện kim, xưởng luyện kim * ngoại động từ - rèn (dao, móng ngựa...) - giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện) =to forge a signature+ giả mạo chữ ký * nội động từ - làm nghề rèn, rèn - giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...) * nội động từ - tiến lên (vượt mọi khó khăn...) =to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước |
Probably related with:
English | Vietnamese |
forge
|
cần ra ; giả mạo ; lò rèn ; nắn ; rèn ; sức tạo ra ; thiết lập ; thúc đẩy ; xưởng rèn ; để kỷ ;
|
forge
|
cần ra ; giả mạo ; lò rèn ; nắn ; rèn ; thiết lập ; thúc đẩy ; tự đi ; xưởng rèn ; để kỷ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
forge; smithy
|
a workplace where metal is worked by heating and hammering
|
forge; hammer
|
create by hammering
|
forge; counterfeit; fake
|
make a copy of with the intent to deceive
|
forge; contrive; devise; excogitate; formulate; invent
|
come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort
|
forge; spirt; spurt
|
move or act with a sudden increase in speed or energy
|
forge; form; mold; mould; shape; work
|
make something, usually for a specific function
|
forge; fashion
|
make out of components (often in an improvising manner)
|
May related with:
English | Vietnamese |
forge
|
* danh từ
- lò rèn; xưởng rèn - lò luyện kim, xưởng luyện kim * ngoại động từ - rèn (dao, móng ngựa...) - giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện) =to forge a signature+ giả mạo chữ ký * nội động từ - làm nghề rèn, rèn - giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...) * nội động từ - tiến lên (vượt mọi khó khăn...) =to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước |
forged
|
* tính từ
- được rèn luyện được, được tôi luyện - giả mạo (chữ ký...) |
drop-forge
|
* danh từ
- rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập |
forging
|
* danh từ
- mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet