English to Vietnamese
Search Query: fidgeting
Probably related with:
English | Vietnamese |
fidgeting
|
bồn chồn ;
|
fidgeting
|
bồn chồn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fidget
|
* danh từ
- (số nhiều) sự bồn chồn =to have the fidgets+ bồn chồn, đứng ngồi không yên - người hay sốt ruột - người hay làm người khác sốt ruột - sự hối hả - tiếng sột soạt (của quần áo) * ngoại động từ - làm sốt ruột * nội động từ - bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm - cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ |
fidget
|
bồn chồn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet