English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fidelity

Best translation match:
English Vietnamese
fidelity
* danh từ
- lòng trung thành; tính trung thực
- sự đúng đắn, sự chính xác
- (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

Probably related with:
English Vietnamese
fidelity
chung thủy của anh ; lòng chung thủy ; trung thực ; độ tin cậy cao ; độ trung thực ;
fidelity
chung thủy của anh ; lòng chung thủy ; trung thực ; độ tin cậy cao ; độ trung ;

May be synonymous with:
English English
fidelity; faithfulness
the quality of being faithful

May related with:
English Vietnamese
fidelity
* danh từ
- lòng trung thành; tính trung thực
- sự đúng đắn, sự chính xác
- (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
high fidelity
-fi) /'hai'fai/
* danh từ
- (raddiô) độ trung thực cao (máy thu)
acoustic fidelity
- (Tech) độ trung thực âm thanh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: