English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fie

Best translation match:
English Vietnamese
fie
* thán từ
- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã
=fie upon you!+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!

Probably related with:
English Vietnamese
fie
hồ sơ ;

May related with:
English Vietnamese
fie-fie
* tính từ
- không thích hợp, không thích đáng
- xấu hổ, đón mạt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: