English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fantasizing

Probably related with:
English Vietnamese
fantasizing
bắt đầu mơ mộng ; hoang tưởng ;
fantasizing
bắt đầu mơ mộng ; hoang tưởng ;

May related with:
English Vietnamese
fantasize
* ngoại động từ
- mơ màng viển vông
= She fantasizes herself as very wealthy+cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: