English to Vietnamese
Search Query: fantasizing
Probably related with:
English | Vietnamese |
fantasizing
|
bắt đầu mơ mộng ; hoang tưởng ;
|
fantasizing
|
bắt đầu mơ mộng ; hoang tưởng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fantasize
|
* ngoại động từ
- mơ màng viển vông = She fantasizes herself as very wealthy+cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet