English to Vietnamese
Search Query: fantasticality
Best translation match:
English | Vietnamese |
fantasticality
|
* danh từ
- tính kỳ quái, tính quái dị - cái kỳ quái, cái quái dị |
May related with:
English | Vietnamese |
fantastic
|
* tính từ
- kỳ quái, quái dị, lập dị - đồng bóng - vô cùng to lớn =a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị |
fantasticality
|
* danh từ
- tính kỳ quái, tính quái dị - cái kỳ quái, cái quái dị |
fantasticism
|
* danh từ
- sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị - tính đồng bóng - tính chất tưởng tượng |
fantastically
|
* phó từ
- cừ, chiến, tuyệt vời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet