English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: default

Best translation match:
English Vietnamese
default
* danh từ
- sự thiếu, sự không có, sự không đủ
=in default of...+ ví thiếu... (cái gì)
- (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà)
=to make default+ vắng mặt
=judgment by default+ sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying)
- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc
=to lose the game by default+ thua trận vì bỏ cuộc
* nội động từ
- (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà)
- (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn
- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc
* ngoại động từ
- (pháp lý) xử vắng mặt

Probably related with:
English Vietnamese
default
hợp vỡ nợ ; không trả nợ đúng hẹn ; mặc định của ; mặc định ; nợ ; phá sản ; phổ biến ; quy định ; thất bại ; trả nợ đúng hẹn ; vỡ nợ ; định ;
default
cách bỏ cuộc ; hợp vỡ nợ ; không trả nợ đúng hẹn ; mang tính mặc nhiên ; mặc định của ; mặc định ; nợ ; phá sản ; phổ biến ; quy định ; thất bại ; trả nợ đúng hẹn ; vỡ nợ ; định ;

May be synonymous with:
English English
default; nonpayment; nonremittal
act of failing to meet a financial obligation
default; default option
an option that is selected automatically unless an alternative is specified
default; default on
fail to pay up

May related with:
English Vietnamese
defaulter
* danh từ
- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)
- (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
- người tham ô, người thụt két, người biển thủ
- (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
=defaulter sheet+ danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
- (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc
default button
- (Tech) nút mặc định
default directory
- (Tech) danh mục mặc định
default option
- (Tech) tùy chọn mặc định
default setting
- (Tech) thiết lập mặc định
default value
- (Tech) trị số mặc định, trị số định sẵn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: