English to Vietnamese
Search Query: deepening
Probably related with:
English | Vietnamese |
deepening
|
sâu thẳm ; sâu ;
|
deepening
|
sâu thẳm ; sâu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deepening; thickening
|
accumulating and becoming more intense
|
May related with:
English | Vietnamese |
capital deepening
|
- (Econ) Tăng cường vốn.
+ Quá trình tích luỹ vốn với tốc độ nhanh hơn so với mức tăng trưởng của lực lượng lao động. Xem CAPITAL WIDENING. |
finance deepening
|
- (Econ) Tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet