English to Vietnamese
Search Query: deepness
Best translation match:
English | Vietnamese |
deepness
|
* danh từ
- tính chất sâu - độ sâu, mức sâu |
May be synonymous with:
English | English |
deepness; astuteness; depth; profoundness; profundity
|
the intellectual ability to penetrate deeply into ideas
|
deepness; profoundness; profundity
|
the quality of being physically deep
|
deepness; depth
|
the extent downward or backward or inward
|
May related with:
English | Vietnamese |
deep-drawing
|
* danh từ (kỹ thuật)
- sự dàn mỏng - sự vuốt dài |
deep-drawn
|
* tính từ
- thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài) |
deep-felt
|
* tính từ
- cảm thấy một cách sâu sắc |
deep-laid
|
* tính từ
- được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch) |
deep-mouthed
|
* tính từ
- oang oang, vang vang - sủa ầm ĩ (chó) |
deep-read
|
* tính từ
- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi =to be deep-read in literature+ hiểu rộng biết nhiều về văn học |
deep-rooted
|
* tính từ
- ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế =a deep-rooted habit+ thói quen ăn sâu bắt rễ vào người =a deep-rooted prejudice+ thành kiến dai |
deep-sea
|
* tính từ
- ngoài khơi =deep-sea fishing+ nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi) |
deep-seated
|
* tính từ
- sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm =deep-seated disease+ bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu - (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc =deep-seated conviction+ niềm tin vững chắc |
deep-set
|
* tính từ
- sâu hoắm (mắt) - rất chắc, rất vững chắc |
deepness
|
* danh từ
- tính chất sâu - độ sâu, mức sâu |
knee-deep
|
* tính từ
- sâu đến tận đầu gối |
lip-deep
|
* tính từ
- hời hợt ngoài miệng; không thành thực |
skin-deep
|
* tính từ
- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương) - hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...) |
waist-deep
|
* tính từ & phó từ
- đến thắt lưng |
deep south
|
* danh từ
- các tiểu bang ở miền Nam Hoa Kỳ |
deep space
|
* danh từ
- những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển |
deep-brown
|
* tính từ
- nâu sẫm |
deep-down
|
* phó từ
- trong thâm tâm = I feel deep-down that he is untrustworthy+trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy |
deep-freeze
|
* động từ
- ướp đông lạnh |
deep-fry
|
* động từ
- chiên rán ngập mỡ |
deep-mined
|
* tính từ
- (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet