English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deep-rooted

Best translation match:
English Vietnamese
deep-rooted
* tính từ
- ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
=a deep-rooted habit+ thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
=a deep-rooted prejudice+ thành kiến dai

May be synonymous with:
English English
deep-rooted; deep-seated; implanted; ingrained; planted
(used especially of ideas or principles) deeply rooted; firmly fixed or held
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: