English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deepen

Best translation match:
English Vietnamese
deepen
* ngoại động từ
- làm sâu hơn; đào sâu thêm
=to deepen a canal+ đào sâu thêm con kênh
- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
- làm đậm thêm (mà sắc)
- làm trầm thêm (giọng nói)
* nội động từ
- sâu thêm
- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
- đậm thêm (màu sắc)
- trầm hơn nữa (giọng nói)

Probably related with:
English Vietnamese
deepen
tăng cường ; tăng thêm ; đậm ;
deepen
tăng cường ; tăng thêm ; đậm ;

May be synonymous with:
English English
deepen; compound; heighten; intensify
make more intense, stronger, or more marked
deepen; intensify
become more intense
deepen; change
become deeper in tone

May related with:
English Vietnamese
deepen
* ngoại động từ
- làm sâu hơn; đào sâu thêm
=to deepen a canal+ đào sâu thêm con kênh
- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
- làm đậm thêm (mà sắc)
- làm trầm thêm (giọng nói)
* nội động từ
- sâu thêm
- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
- đậm thêm (màu sắc)
- trầm hơn nữa (giọng nói)
deepen
tăng cường ; tăng thêm ; đậm ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: