English to Vietnamese
Search Query: choirs
Probably related with:
English | Vietnamese |
choirs
|
dàn đồng ca ; đội hợp xướng ;
|
choirs
|
dàn đồng ca ; đội hợp xướng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
choir-boy
|
-boy/
* danh từ - lễ sinh (hát ở giáo đường) |
choir-girl
|
* danh từ
- có lễ sinh |
choir-master
|
* danh từ
- người chỉ huy hợp xướng |
surplice choir
|
* danh từ
- đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ) |
choir school
|
* danh từ
- trường dành cho lễ sinh |
choir-stall
|
* danh từ
- ghế ngồi hát đồng ca |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet