English to Vietnamese
Search Query: chanting
Probably related with:
English | Vietnamese |
chanting
|
cầu kinh ; hát ; mồm ; nhiều chiêu thức ; tiếng cầu kinh ; đo ; đọc kinh ; đồng thanh ;
|
chanting
|
cầu kinh ; hát ; mồm ; nhiều chiêu thức ; tiếng cầu kinh ; đọc kinh ; đồng thanh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
chanting; intonation
|
the act of singing in a monotonous tone
|
May related with:
English | Vietnamese |
gregorian chant
|
* danh từ
- loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng Gregory I (540 - 604) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet