English to Vietnamese
Search Query: chanterelle
Best translation match:
English | Vietnamese |
chanterelle
|
* danh từ
- nấm mồng gà |
Probably related with:
English | Vietnamese |
chanterelle
|
nấm mồng gà ;
|
chanterelle
|
nấm mồng gà ;
|
May be synonymous with:
English | English |
chanterelle; cantharellus cibarius; chantarelle
|
widely distributed edible mushroom rich yellow in color with a smooth cap and a pleasant apricot aroma
|
May related with:
English | Vietnamese |
chanterelle
|
* danh từ
- nấm mồng gà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet