English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: brute

Best translation match:
English Vietnamese
brute
* danh từ
- súc vật, thú vật
- cục súc, kẻ vũ phu
- thú tính (trong con người)
* tính từ
- (thuộc) súc vật
- cục súc, vũ phu
=brute strength+ sức mạnh vũ phu
- hung ác, tàn bạo
- (thuộc) xác thịt, nhục dục

Probably related with:
English Vietnamese
brute
bây giờ ; bạo ; cách dùng ; cục súc ; cục súc đó ; cục xúc máu chó ; dùng ; người cục súc mà ; người cục súc ; người thô lỗ ; tàn bạo ; tàn nhẫn ; tên cục súc ; đem bạo ;
brute
bạo ; cách dùng ; cục súc ; cục súc đó ; cục xúc máu chó ; dùng ; người cục súc mà ; người cục súc ; người thô lỗ ; tàn bạo ; tàn nhẫn ; tên cục súc ; đem bạo ;

May be synonymous with:
English English
brute; beast; savage; wildcat; wolf
a cruelly rapacious person
brute; animal; animate being; beast; creature; fauna
a living organism characterized by voluntary movement
brute; beastly; bestial; brutal; brutish
resembling a beast; showing lack of human sensibility

May related with:
English Vietnamese
brute-force technique
- (Tech) kỹ thuật cưỡng chế
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: