English to Vietnamese
Search Query: bearers
Probably related with:
English | Vietnamese |
bearers
|
khiêng ; kẻ khiêng ; những ;
|
bearers
|
khiêng ; kẻ khiêng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
armour-bearer
|
* danh từ
- (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng) |
banner-bearer
|
* danh từ
- người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu |
office-bearer
|
-holder) /'ɔfis,houldə/
* danh từ - công chức, viên chức |
pall-bearer
|
* danh từ
- người hộ tang bên quan tài |
purse-bearer
|
* danh từ
- người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty) |
scandal-bearer
|
-bearer)
/'skændl,bɜərə/ * danh từ - kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng |
shield-bearer
|
* danh từ
- người cầm mộc |
standard-bearer
|
* danh từ
- người lính cầm cờ - (nghĩa bóng) người dẫn đầu một phong trào, lá cờ đầu |
stretcher-bearer
|
* danh từ
- người kiêng cáng |
tale-bearer
|
-teller)
/'teil,telə/ * danh từ - người mách lẻo, người bịa đặt chuyện |
torch-bearer
|
* danh từ
- người cầm đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
train-bearer
|
* danh từ
- người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân) |
bearer capability
|
- (Tech) khả năng bộ truyền tin
|
bearer service
|
- (Tech) dịch vụ bộ truyền tin
|
bearer bonds
|
- (Econ) Trái khoán không ghi tên.
+ Một loại trái khoán không yêu cầu có chứng thư chuyển nhượng vì người giữ có quyền sở hữu hợp pháp. |
cross-bearer
|
* danh từ
- người bị đóng đinh trên thánh giá (Giê-xu) |
ensign-bearer
|
* danh từ
- người cầm cờ hiệu |
litter-bearer
|
* danh từ
- người khiêng kiệu, cáng |
mace-bearer
|
* danh từ
- người cầm quyền trượng (quan cao cấp) |
palpus-bearer
|
* danh từ
- (động vật học) gốc môi sờ |
sword-bearer
|
* danh từ
- người mang kiếm đi hầu |
wand-bearer
|
* danh từ
- người cầm quyền trượng (trong các đám rước) |
water-bearer
|
* danh từ
- người chở nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet