English to Vietnamese
Search Query: bakers
Probably related with:
English | Vietnamese |
bakers
|
bánh mì ; bánh ; của người làm bánh mì ; người làm bánh ; những người làm bánh ; từ bakers ;
|
bakers
|
bánh mì ; bánh ; của người làm bánh mì ; người làm bánh ; những người làm bánh ; từ bakers ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
baker-legged
|
* tính từ
- có chân vòng kiềng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet