English to Vietnamese
Search Query: aspects
Probably related with:
English | Vietnamese |
aspects
|
các khía cạnh ; các phần ; khía cạnh mà ; khía cạnh ; lĩnh vực ; muốn bàn riêng ; mặt ; một khía cạnh ; một phần ; những khía cạnh ; những lĩnh vực ; những mặt ; những phần ; phương diện ; quan ; tính chất ;
|
aspects
|
các khía cạnh ; các phần ; khía cạnh mà ; khía cạnh ; lĩnh vực ; muốn bàn riêng ; mặt ; một khía cạnh ; một phần ; những khía cạnh ; những lĩnh vực ; những mặt ; những phần ; phương diện ; phận ; quan ; rắc ; tính chất ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
angle of aspect
|
- (Tech) góc bao quát
|
aspect ratio
|
- (Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet